VIETNAMESE

tấm che nắng xe ô tô

tấm che nắng ô tô

word

ENGLISH

Car sunshade

  
NOUN

/kɑːr ˈsʌnʃeɪd/

car visor

Tấm che nắng xe ô tô là vật dụng gắn bên trong xe để ngăn ánh sáng chiếu vào.

Ví dụ

1.

Tấm che nắng xe ô tô ngăn ánh sáng hiệu quả.

The car sunshade blocks the sunlight effectively.

2.

Cô ấy gắn tấm che nắng xe ô tô lên kính chắn gió.

She attached a car sunshade to the windshield.

Ghi chú

Từ Tấm che nắng xe ô tô là một từ vựng thuộc lĩnh vực vật dụng bảo vệ nội thất xe. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Windshield visor – Màn che kính trước Ví dụ: A windshield visor attaches to the top of the windshield to block sunlight. (Một màn che kính trước gắn trên đỉnh kính chắn gió để ngăn ánh sáng mặt trời.) check Side window shade – Che nắng cửa sổ bên Ví dụ: A side window shade is designed to cover the car’s side windows from direct sunlight. (Một che nắng cửa sổ bên được thiết kế để bảo vệ các cửa sổ bên của xe khỏi ánh nắng trực tiếp.) check Interior sun blocker – Chắn nắng nội thất Ví dụ: An interior sun blocker minimizes heat build-up inside the car during hot days. (Một chắn nắng nội thất giúp giảm nhiệt độ bên trong xe trong những ngày nắng nóng.) check Portable car canopy – Mái che xe di động Ví dụ: A portable car canopy can be easily installed and removed for temporary sun protection. (Một mái che xe di động có thể lắp đặt và tháo gỡ dễ dàng để bảo vệ xe khỏi nắng.)