VIETNAMESE

Máng đèn

Khung đèn

word

ENGLISH

Light fixture

  
NOUN

/laɪt ˈfɪkstʃər/

Lamp holder

Máng đèn là thiết bị hỗ trợ giữ và bảo vệ đèn, thường được sử dụng trong các hệ thống chiếu sáng.

Ví dụ

1.

Máng đèn giữ bóng đèn chắc chắn.

The light fixture holds the bulb securely.

2.

Lắp đặt máng đèn mới trong phòng.

Install a new light fixture in the room.

Ghi chú

Máng đèn là một từ vựng thuộc lĩnh vực chiếu sángthiết kế nội thất. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Bulb socket - Đui đèn Ví dụ: The light fixture includes a socket for the bulb. (Máng đèn bao gồm một đui để lắp bóng đèn.) check Lampshade - Chụp đèn Ví dụ: A decorative lampshade can be added to the light fixture. (Một chiếc chụp đèn trang trí có thể được thêm vào máng đèn.) check Ceiling mount - Giá lắp trên trần Ví dụ: The light fixture was installed using a ceiling mount. (Máng đèn được lắp đặt bằng giá gắn trên trần.)