VIETNAMESE
móc câu
móc câu cá, lưỡi câu
ENGLISH
fishhook
/ˈfɪʃhʊk/
hook, tackle
móc câu là dụng cụ có hình dạng móc, thường được làm bằng kim loại, dùng để câu cá hoặc giữ vật nặng.
Ví dụ
1.
Anh ấy đã gắn một móc câu vào dây câu cá.
He attached a fishhook to the fishing line.
2.
Một chiếc móc câu sắc đảm bảo bắt được cá tốt.
A sharp fishhook ensures a good catch.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Fishhook nhé!
Hook – Móc
Phân biệt: Hook là thuật ngữ chung, có thể dùng để chỉ bất kỳ loại móc nào, không giới hạn ở câu cá.
Ví dụ:
He used a hook to hang the painting.
(Anh ấy dùng một chiếc móc để treo bức tranh.)
Barb – Ngạnh câu
Phân biệt: Barb là phần đầu sắc nhọn ở móc câu giúp giữ chặt con cá.
Ví dụ:
The barb made it difficult to remove the fish from the hook.
(Ngạnh câu làm khó khăn khi tháo con cá ra khỏi móc.)
Tackle – Dụng cụ câu cá
Phân biệt: Tackle chỉ toàn bộ các dụng cụ cần thiết để câu cá, bao gồm móc câu, dây câu, và cần câu.
Ví dụ:
He packed his tackle before heading to the lake.
(Anh ấy đóng gói dụng cụ câu cá trước khi ra hồ.)
Treble hook – Móc câu ba chạc
Phân biệt: Treble hook có ba ngạnh, thường dùng cho mồi nhân tạo.
Ví dụ:
The treble hook increased the chances of catching fish.
(Móc câu ba chạc làm tăng cơ hội bắt được cá.)
Gaff – Móc kéo cá
Phân biệt: Gaff là loại móc lớn hơn, dùng để kéo cá lớn lên thuyền.
Ví dụ: The fisherman used a gaff to haul in the giant tuna. (Người câu cá dùng móc kéo để đưa con cá ngừ lớn lên thuyền.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết