VIETNAMESE

giạ

thùng lúa

word

ENGLISH

Bushel

  
NOUN

/bʊʃəl/

Giạ là một đơn vị đo lường cũ, thường dùng để đo lúa hoặc ngũ cốc.

Ví dụ

1.

Anh ấy đã thu hoạch được 20 giạ lúa mì.

He harvested 20 bushels of wheat.

2.

Giạ là một đơn vị đo lường truyền thống.

The bushel is a traditional unit of measure.

Ghi chú

Từ bushel là một từ vựng thuộc lĩnh vực đo lường và nông nghiệp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Peck - Một đơn vị đo lường nhỏ hơn bushel Ví dụ: A peck is equal to a quarter of a bushel. (Một peck bằng một phần tư của một giạ.) check Grain measure - Đơn vị đo ngũ cốc Ví dụ: Bushel is a common grain measure used in agriculture. (Giạ là một đơn vị đo ngũ cốc phổ biến trong nông nghiệp.) check Volume unit - Đơn vị thể tích Ví dụ: The bushel is also a standard volume unit for fruits like apples. (Giạ cũng là một đơn vị thể tích tiêu chuẩn cho trái cây như táo.)