VIETNAMESE

giá để sách

kệ sách

word

ENGLISH

Bookshelf

  
NOUN

/bʊkʃɛlf/

Bookrack

Giá để sách là một kệ để lưu trữ sách.

Ví dụ

1.

Giá để sách được làm bằng gỗ.

The bookshelf is made of wood.

2.

Anh ấy sắp xếp sách trên giá sách.

He arranged his books on the bookshelf.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa sát nghĩa của bookshelf nhé! check Bookrack - Giá sách nhỏ

Phân biệt: Bookrack là giá sách nhỏ gọn, thường di động hoặc không cố định, dùng để lưu trữ hoặc trưng bày số lượng ít sách.

Ví dụ: The bookrack in the corner is perfect for magazines and journals. (Giá sách nhỏ ở góc rất phù hợp để đựng tạp chí và tập san.) check Library shelf - Kệ sách thư viện

Phân biệt: Library shelf là giá sách lớn hơn, được thiết kế để lưu trữ số lượng lớn sách trong thư viện hoặc văn phòng, chuyên nghiệp hơn so với bookshelf gia đình.

Ví dụ: The library shelf is organized by genre for easy access. (Kệ sách thư viện được sắp xếp theo thể loại để dễ dàng truy cập.) check Book display stand - Giá trưng bày sách

Phân biệt: Book display stand được thiết kế để trưng bày sách ở cửa hàng hoặc triển lãm, không chỉ dùng để lưu trữ như bookshelf.

Ví dụ: The book display stand showcases the latest bestsellers. (Giá trưng bày sách giới thiệu các cuốn sách bán chạy nhất.) check Reading shelf - Kệ sách đọc

Phân biệt: Reading shelf là giá sách nhỏ gọn, thường đặt cạnh ghế hoặc giường, dùng để giữ những cuốn sách đang đọc.

Ví dụ: The reading shelf beside the armchair is convenient for daily use. (Kệ sách cạnh ghế bành rất tiện lợi để sử dụng hàng ngày.) check Corner bookshelf - Giá sách góc

Phân biệt: Corner bookshelf là loại giá sách đặt vừa vặn trong góc nhà, tận dụng không gian hiệu quả, tương tự nhưng cụ thể hơn bookshelf thông thường.

Ví dụ: The corner bookshelf is ideal for small apartments. (Giá sách góc rất lý tưởng cho các căn hộ nhỏ.)