VIETNAMESE

ăng ten nửa sóng

ăng ten bán sóng

word

ENGLISH

Half-wave antenna

  
NOUN

/hæf weɪv ænˈtɛnə/

Dipole antenna

Ăng ten nửa sóng là ăng ten có chiều dài bằng một nửa bước sóng.

Ví dụ

1.

Ăng ten nửa sóng phổ biến cho truyền dẫn radio.

The half-wave antenna is common for radio transmission.

2.

Loại này sử dụng ăng ten nửa sóng.

This type uses a half-wave antenna.

Ghi chú

Từ Half-wave antenna là một từ vựng thuộc lĩnh vực thiết kế ăng ten và vật lý sóng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Dipole antenna - Ăng ten lưỡng cực Ví dụ: Half-wave antennas are a type of dipole antenna used for efficient signal transmission. (Ăng ten nửa sóng là một loại ăng ten lưỡng cực được sử dụng để truyền tín hiệu hiệu quả.) check Resonant antenna - Ăng ten cộng hưởng Ví dụ: A half-wave antenna operates as a resonant antenna for optimal performance. (Một ăng ten nửa sóng hoạt động như một ăng ten cộng hưởng để đạt hiệu suất tối ưu.) check Linear antenna - Ăng ten tuyến tính Ví dụ: The linear design of a half-wave antenna simplifies its construction and alignment. (Thiết kế tuyến tính của ăng ten nửa sóng giúp đơn giản hóa việc chế tạo và căn chỉnh.)