VIETNAMESE

bao con nhộng chứa thuốc

vỏ thuốc

word

ENGLISH

Pill capsule

  
NOUN

/pɪl ˈkæpsjuːl/

Medicine shell

Bao con nhộng chứa thuốc là vỏ bọc dạng con nhộng dùng để đựng thuốc.

Ví dụ

1.

Bao con nhộng chứa thuốc cho bệnh dị ứng.

The pill capsule contains medicine for allergies.

2.

Bao con nhộng chứa thuốc thường được sử dụng trong ngành dược.

Pill capsules are commonly used in pharmaceuticals.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Pill capsule nhé! check Gel capsule - Viên nang gel Phân biệt: Gel capsule thường được làm từ gelatin hoặc chất liệu tương tự, nhấn mạnh vào kết cấu mềm dẻo, gần giống Pill capsule. Ví dụ: The gel capsule dissolved quickly in the stomach. (Viên nang gel tan nhanh trong dạ dày.) check Hard capsule - Viên nang cứng Phân biệt: Hard capsule làm từ hai phần ghép lại, thường dùng cho thuốc dạng bột, cụ thể hơn Pill capsule. Ví dụ: Hard capsules are commonly used for powdered medications. (Viên nang cứng thường được sử dụng cho các loại thuốc dạng bột.) check Softgel capsule - Viên nang mềm Phân biệt: Softgel capsule là loại viên nang mềm có chứa chất lỏng hoặc dầu, khác biệt về chất liệu so với Pill capsule. Ví dụ: The softgel capsule was easier to swallow. (Viên nang mềm dễ nuốt hơn.)