VIETNAMESE

cái giảm âm

thiết bị giảm tiếng

word

ENGLISH

Silencer

  
NOUN

/ˈsaɪlənsər/

Noise suppressor

Cái giảm âm là thiết bị gắn vào súng hoặc máy móc để giảm tiếng ồn phát ra.

Ví dụ

1.

Cái giảm âm làm giảm tiếng súng.

The silencer reduced the gun's noise.

2.

Cái giảm âm được dùng trong máy móc công nghiệp.

Silencers are used in industrial machines.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Silencer nhé! check Suppressor - Thiết bị giảm âm Phân biệt: Suppressor là thuật ngữ thường dùng trong bối cảnh vũ khí, mang ý nghĩa tương tự nhưng kỹ thuật hơn Silencer. Ví dụ: The suppressor was attached to the rifle to reduce noise during operation. (Thiết bị giảm âm được gắn vào súng trường để giảm tiếng ồn khi hoạt động.) check Muffler - Bộ giảm âm động cơ Phân biệt: Muffler thường dùng để chỉ thiết bị giảm âm của động cơ xe hoặc máy móc, không áp dụng cho vũ khí như Silencer. Ví dụ: The muffler reduced the exhaust noise from the car’s engine. (Bộ giảm âm giảm tiếng ồn từ động cơ xe.) check Noise suppressor - Thiết bị giảm tiếng ồn Phân biệt: Noise suppressor là thuật ngữ chung hơn, bao gồm cả giảm tiếng ồn từ máy móc và thiết bị điện tử. Ví dụ: The noise suppressor improved the audio quality by minimizing background sounds. (Thiết bị giảm tiếng ồn cải thiện chất lượng âm thanh bằng cách giảm âm thanh nền.)