VIETNAMESE
bức tường Berlin
tường chia cắt
ENGLISH
Berlin Wall
/ˈbɜːrlɪn wɔːl/
Political wall
Bức tường Berlin là bức tường nổi tiếng chia cắt Đông và Tây Berlin trong Chiến tranh Lạnh.
Ví dụ
1.
Bức tường Berlin sụp đổ năm 1989.
The Berlin Wall fell in 1989.
2.
Bức tường Berlin là biểu tượng của sự chia cắt.
The Berlin Wall is a symbol of division.
Ghi chú
Từ Berlin Wall là một thuật ngữ lịch sử thuộc lĩnh vực chính trị và lịch sử thế giới. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan đến chủ đề này nhé!
Cold War – Chiến tranh Lạnh
Ví dụ:
The Cold War was a period of geopolitical tension between the United States and the Soviet Union and their respective allies.
(Chiến tranh Lạnh là thời kỳ căng thẳng địa chính trị giữa Hoa Kỳ và Liên Xô cùng các đồng minh tương ứng của họ.)
Iron Curtain – Bức màn sắt
Ví dụ:
The Iron Curtain was a political boundary dividing Europe into two separate areas from the end of World War II in 1945 until the end of the Cold War in 1991.
(Bức màn sắt là ranh giới chính trị chia châu Âu thành hai khu vực riêng biệt từ khi kết thúc Thế chiến II năm 1945 cho đến khi kết thúc Chiến tranh Lạnh năm 1991.)
East Germany – Đông Đức
Ví dụ:
East Germany was a socialist state established in 1949 in the Soviet zone of occupied Germany.
(Đông Đức là một nhà nước xã hội chủ nghĩa được thành lập năm 1949 tại khu vực do Liên Xô chiếm đóng của Đức.)
Reunification – Tái thống nhất
Ví dụ:
Reunification is the process of rejoining two or more entities that were previously divided.
(Tái thống nhất là quá trình hợp nhất hai hoặc nhiều thực thể đã bị chia cắt trước đó.)
Checkpoint Charlie – Trạm kiểm soát Charlie
Ví dụ:
Checkpoint Charlie was the best-known Berlin Wall crossing point between East Berlin and West Berlin during the Cold War.
(Trạm kiểm soát Charlie là điểm giao cắt Bức tường Berlin nổi tiếng nhất giữa Đông Berlin và Tây Berlin trong Chiến tranh Lạnh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết