VIETNAMESE

bả chuột

thuốc diệt chuột

word

ENGLISH

Rat poison

  
NOUN

/ræt ˈpɔɪzən/

Rodenticide

Bả chuột là chất độc hoặc mồi dùng để diệt chuột.

Ví dụ

1.

Hãy cẩn thận với bả chuột.

Be careful with the rat poison.

2.

Bả chuột được đặt ở góc nhà.

The rat poison is placed in the corner.

Ghi chú

Từ Rat poison là một từ vựng thuộc lĩnh vực kiểm soát dịch hại và hóa chất. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Rodenticide - Chất diệt chuột Ví dụ: Rat poison, also known as rodenticide, is used to control rodent populations. (Bả chuột, còn gọi là chất diệt chuột, được sử dụng để kiểm soát số lượng chuột.) check Toxic bait - Mồi độc Ví dụ: The toxic bait was placed near the walls to attract and eliminate rats. (Mồi độc được đặt gần tường để thu hút và tiêu diệt chuột.) check Pest control bait - Mồi kiểm soát côn trùng và động vật gây hại Ví dụ: Pest control bait is essential for managing rodent infestations. (Mồi kiểm soát côn trùng và động vật gây hại rất cần thiết để quản lý sự xâm nhập của chuột.)