VIETNAMESE
cái gông
dụng cụ trói
ENGLISH
Stocks
/stɒks/
Restraint device
Cái gông là dụng cụ bằng gỗ hoặc kim loại, thường dùng để trói cổ hoặc chân tù nhân.
Ví dụ
1.
Tù nhân bị trói vào cái gông.
The prisoner was placed in the stocks.
2.
Cái gông rất phổ biến trong các hình phạt thời trung cổ.
Stocks were common in medieval punishments.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Stocks nhé!
Pillory - Gông cổ
Phân biệt:
Pillory thường nhấn mạnh vào các gông cổ được sử dụng trong các hình phạt công khai thời Trung Cổ, gần giống nhưng cụ thể hơn Stocks.
Ví dụ:
The criminal was placed in the pillory as a form of public humiliation.
(Tên tội phạm bị đưa vào gông cổ như một hình thức bêu rếu công khai.)
Shackles - Xiềng xích
Phân biệt:
Shackles thường chỉ các dụng cụ dùng để trói tay hoặc chân, không cố định như Stocks.
Ví dụ:
The prisoner’s ankles were bound with heavy shackles.
(Mắt cá chân của tù nhân bị trói bằng xiềng xích nặng.)
Restraint device - Dụng cụ trói buộc
Phân biệt:
Restraint device là thuật ngữ chung hơn, bao gồm tất cả các dụng cụ để hạn chế chuyển động, không riêng gì gông.
Ví dụ:
The restraint device was used to prevent the suspect from escaping.
(Dụng cụ trói buộc được sử dụng để ngăn nghi phạm chạy trốn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết