VIETNAMESE

cái cúp

cúp chiến thắng

word

ENGLISH

Trophy

  
NOUN

/ˈtroʊfi/

Award

Cái cúp là vật tượng trưng cho chiến thắng hoặc thành tựu.

Ví dụ

1.

Đội nhận được một cái cúp vì chiến thắng.

The team received a trophy for winning.

2.

Cái cúp được làm bằng vàng.

The trophy was made of gold.

Ghi chú

Trophy là một từ tiếng Anh có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Trophy nhé! check Nghĩa 1: Vật lưu niệm từ một cuộc săn bắn, như đầu hoặc sừng động vật Ví dụ: The hunter displayed the deer’s antlers as a trophy in his cabin. (Thợ săn trưng bày sừng hươu như một chiếc cúp trong căn nhà gỗ của mình.) check Nghĩa 2: Ẩn dụ chỉ thứ gì đó được coi là biểu tượng của địa vị hoặc thành công Ví dụ: The luxury car was nothing more than a trophy for his wealth. (Chiếc xe sang trọng chỉ là biểu tượng địa vị cho sự giàu có của anh ấy.)