VIETNAMESE

bóng đèn cao áp

đèn cao áp

word

ENGLISH

High-pressure lamp

  
NOUN

/ˌhaɪ ˈprɛʃər læmp/

HID lamp

Bóng đèn cao áp là bóng đèn phát sáng với áp suất cao, thường dùng ngoài trời.

Ví dụ

1.

Bóng đèn cao áp chiếu sáng đường phố.

The high-pressure lamp illuminates the street.

2.

Bóng đèn cao áp tiết kiệm năng lượng.

High-pressure lamps are energy-efficient.

Ghi chú

Từ High-pressure lamp là một từ vựng thuộc lĩnh vực chiếu sáng và công nghệ ánh sáng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan đến chủ đề này nhé! check High-intensity discharge lamp (HID lamp) – Đèn phóng điện cường độ cao Ví dụ: The HID lamp illuminated the stadium with bright and even light. (Đèn phóng điện cường độ cao chiếu sáng sân vận động với ánh sáng sáng và đều.) check Outdoor floodlight – Đèn pha ngoài trời Ví dụ: The outdoor floodlight was installed to enhance security. (Đèn pha ngoài trời được lắp đặt để tăng cường an ninh.) check Metal halide lamp – Đèn halide kim loại Ví dụ: The metal halide lamp provided excellent color rendering for the warehouse. (Đèn halide kim loại cung cấp khả năng tái hiện màu sắc tuyệt vời cho kho hàng.)