VIETNAMESE

tay cầm cửa

tay cầm cửa

word

ENGLISH

Door handle

  
NOUN

/dɔːr ˈhændl/

doorknob

Tay cầm cửa là phần gắn trên cửa để mở hoặc đóng cửa.

Ví dụ

1.

Anh ấy thay tay cầm cửa cũ bằng một cái hiện đại.

He replaced the old door handle with a modern one.

2.

Tay cầm cửa bị lỏng và cần sửa chữa.

The door handle was loose and needed fixing.

Ghi chú

Từ Tay cầm cửa là một từ vựng thuộc lĩnh vực xây dựng và kiến trúc. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Doorknob - Nắm đấm cửa Ví dụ: A doorknob is a type of door handle that is rotated to open a door. (Nắm đấm cửa là một loại tay cầm cửa được xoay để mở cửa.) check Lever - Tay gạt Ví dụ: A lever is a type of door handle that is pushed down to open a door. (Tay gạt là một loại tay cầm cửa được đẩy xuống để mở cửa.) check Hardware - Phần cứng Ví dụ: A door handle is part of the door's hardware. (Tay cầm cửa là một phần của phần cứng cửa.) check Latch - Chốt cửa Ví dụ: A door handle is connected to the latch, which secures the door when closed. (Tay cầm cửa được kết nối với chốt cửa, giúp giữ cửa an toàn khi đóng.)