VIETNAMESE

cái đinh

đinh sắt

word

ENGLISH

Nail

  
NOUN

/neɪl/

Fastening pin

Cái đinh là thanh kim loại nhọn, thường dùng để cố định các vật với nhau.

Ví dụ

1.

Anh ấy đóng cái đinh vào tường.

He hammered a nail into the wall.

2.

Cái đinh rất cần thiết trong xây dựng.

Nails are essential for construction.

Ghi chú

Nail là một từ tiếng Anh có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Nail nhé! check Nghĩa 1: Móng tay hoặc móng chân của người và động vật Ví dụ: She painted her nails with a bright red polish. (Cô ấy sơn móng tay của mình bằng màu đỏ sáng.) check Nghĩa 2: Ẩn dụ chỉ việc đạt được hoặc hoàn thành điều gì đó xuất sắc Ví dụ: He nailed the presentation and impressed everyone. (Anh ấy hoàn thành xuất sắc bài thuyết trình và gây ấn tượng với mọi người.)