VIETNAMESE
tem niêm phong
tem niêm phong
ENGLISH
Security Seal
/sɪˈkjʊərɪti siːl/
tamper-proof seal
Tem niêm phong là nhãn dùng để đảm bảo sản phẩm chưa bị mở hoặc can thiệp.
Ví dụ
1.
Tem niêm phong đảm bảo hộp không bị mở.
The security seal ensures the box remains intact.
2.
Anh ấy kiểm tra kỹ tem niêm phong.
He checked the security seal carefully.
Ghi chú
Từ Security Seal là một từ vựng thuộc lĩnh vực đóng gói và an toàn sản phẩm. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Tamper-evident tape – Băng keo chống can thiệp
Ví dụ:
A roll of tamper-evident tape is used to secure packages and show signs of opening.
(Băng keo chống can thiệp được sử dụng để niêm phong bao bì và cho thấy dấu hiệu đã bị mở.)
Integrity seal – Niêm phong toàn vẹn
Ví dụ:
An integrity seal guarantees that the product remains untouched until it reaches the customer.
(Niêm phong toàn vẹn đảm bảo sản phẩm không bị can thiệp cho đến khi đến tay khách hàng.)
Protective sticker – Nhãn bảo vệ
Ví dụ:
A protective sticker is applied over sensitive areas to safeguard against tampering.
(Nhãn bảo vệ được dán lên các khu vực nhạy cảm để chống can thiệp.)
Anti-tamper label – Nhãn chống can thiệp
Ví dụ:
An anti-tamper label is designed to irreversibly mark the product if it is opened.
(Nhãn chống can thiệp được thiết kế để không thể phục hồi, đánh dấu sản phẩm nếu bị mở.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết