VIETNAMESE

thơ ca

âm thanh mỹ miều

word

ENGLISH

poetic sound

  
NOUN

/pəʊˈɛtɪk saʊnd/

melodic tone

Thơ ca là cách dùng âm thanh để tạo ra hiệu ứng nghệ thuật hoặc cảm xúc sâu sắc.

Ví dụ

1.

Âm thanh thơ ca của cây sáo mê hoặc khán giả.

The poetic sound of the flute enchanted the audience.

2.

Âm thanh thơ ca tạo nên cảm giác yên bình và suy tư.

Poetic sounds create a sense of tranquility and reflection.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của poetic sound nhé! check Melody - Giai điệu êm dịu Phân biệt: Melody là chuỗi âm thanh có cấu trúc và êm tai, trong khi poetic sound mang tính nghệ thuật hơn trong cách thể hiện ngôn từ. Ví dụ: The melody of the song was soothing. (Giai điệu của bài hát thật êm dịu.) check Rhythm - Nhịp điệu có sự lặp lại Phân biệt: Rhythm là nhịp điệu có cấu trúc, đặc biệt trong âm nhạc hoặc thơ ca, còn poetic sound tập trung vào hiệu ứng âm thanh trong ngôn ngữ. Ví dụ: The poem had a beautiful rhythm. (Bài thơ có nhịp điệu tuyệt vời.) check Euphony - Âm thanh du dương, dễ nghe Phân biệt: Euphony là sự kết hợp các âm thanh dễ nghe, du dương, thường gặp trong thơ hoặc âm nhạc. Ví dụ: The poet's words created a sense of euphony. (Những từ ngữ của nhà thơ tạo ra cảm giác du dương.) check Cadence - Nhịp điệu nhấn nhá trong lời nói hoặc thơ Phân biệt: Cadence mô tả cách nhấn nhá trong giọng đọc hoặc thơ, khác với poetic sound, vốn bao gồm cả yếu tố âm thanh nghệ thuật. Ví dụ: The cadence of his speech made it more engaging. (Nhịp điệu trong giọng nói của anh ấy khiến bài phát biểu trở nên cuốn hút hơn.)