VIETNAMESE

trụ móng

cột nền

word

ENGLISH

Foundation pillar

  
NOUN

/faʊnˈdeɪʃən ˈpɪlər/

Base pillar

Trụ móng là phần cấu trúc giúp chống đỡ và phân phối tải trọng cho móng nhà.

Ví dụ

1.

Các trụ móng được gia cố bằng thép.

The foundation pillars were reinforced with steel.

2.

Trụ móng rất quan trọng trong xây dựng.

Foundation pillars are crucial in construction.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của foundation pillar nhé! check Piling - Cọc móng

Phân biệt: Piling tập trung vào cọc được đóng sâu vào đất để hỗ trợ móng, thường dùng trong các công trình lớn hơn.

Ví dụ: Steel pilings are driven deep into the ground for stability. (Cọc thép được đóng sâu vào đất để tăng độ ổn định.) check Base column - Cột nền móng

Phân biệt: Base column là cột hỗ trợ nằm trực tiếp trên nền móng, tương tự foundation pillar nhưng thường được sử dụng trong các kết cấu nhỏ hơn.

Ví dụ: The base column distributes the weight evenly across the foundation. (Cột nền móng phân phối trọng lượng đều lên nền móng.) check Ground pillar - Trụ nền

Phân biệt: Ground pillar tập trung vào vai trò hỗ trợ từ mặt đất lên các cấu trúc phía trên.

Ví dụ: The ground pillar is reinforced to prevent subsidence. (Trụ nền được gia cố để ngăn chặn sự lún.)