VIETNAMESE

túi rút

túi rút

word

ENGLISH

Drawstring bag

  
NOUN

/ˈdrɔːstrɪŋ bæg/

cinch bag, gym sack

Túi rút là loại túi có dây rút dùng để đóng mở nhanh chóng, tiện lợi khi sử dụng.

Ví dụ

1.

Túi rút rất phù hợp để đựng đồ tập gym.

The drawstring bag is perfect for gym gear.

2.

Anh ấy sử dụng túi rút để đựng giày.

He used a drawstring bag to carry his shoes.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Drawstring bag nhé! check String pouch – Túi rút nhỏ Phân biệt: String pouch thường dùng để mô tả túi nhỏ với dây rút, không đa năng như Drawstring bag. Ví dụ: A string pouch is perfect for storing jewelry or coins. (Túi rút nhỏ rất phù hợp để đựng trang sức hoặc tiền xu.) check Gym sack – Túi rút đựng đồ tập Phân biệt: Gym sack là loại túi rút được thiết kế đặc biệt cho việc mang đồ tập, gần giống Drawstring bag nhưng có mục đích cụ thể hơn. Ví dụ: He carried his shoes and water bottle in a gym sack. (Anh ấy mang giày và chai nước trong túi rút đựng đồ tập.) check Cinch bag – Túi rút gọn Phân biệt: Cinch bag là thuật ngữ tương tự, thường dùng ở Mỹ để chỉ túi có dây rút, phổ biến như Drawstring bag. Ví dụ: A cinch bag is convenient for quick outings or errands. (Túi rút gọn tiện lợi cho những chuyến đi nhanh hoặc việc vặt.)