VIETNAMESE
bồn tiểu nam
tiểu bồn
ENGLISH
Urinal
/ˈjʊrɪnl/
Male toilet
Bồn tiểu nam là thiết bị vệ sinh dùng cho nam giới, thường lắp đặt trong nhà vệ sinh công cộng.
Ví dụ
1.
Bồn tiểu nam bị hỏng.
The urinal is out of order.
2.
Bồn tiểu nam được làm sạch mỗi tối.
Urinals are cleaned every evening.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Urinal nhé!
Men’s urinal – Bồn tiểu nam
Phân biệt:
Men’s urinal thường nhấn mạnh vào việc sử dụng cho nam giới, gần giống nhưng ít chính thức hơn Urinal.
Ví dụ: The men’s urinal was installed in all public restrooms.
(Bồn tiểu nam được lắp đặt trong tất cả nhà vệ sinh công cộng.)
Wall-mounted urinal – Bồn tiểu treo tường
Phân biệt:
Wall-mounted urinal tập trung vào thiết kế gắn tường, phổ biến trong nhà vệ sinh công cộng.
Ví dụ: The wall-mounted urinal saved space in the small restroom.
(Bồn tiểu treo tường tiết kiệm không gian trong nhà vệ sinh nhỏ.)
Automatic urinal – Bồn tiểu tự động
Phân biệt:
Automatic urinal nhấn mạnh vào tính năng xả nước tự động, hiện đại hơn so với Urinal.
Ví dụ: The automatic urinal ensured hygiene with touch-free flushing.
(Bồn tiểu tự động đảm bảo vệ sinh với chức năng xả không chạm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết