VIETNAMESE

khơ khớ

cười sảng khoái

word

ENGLISH

hearty laugh

  
NOUN

/ˈhɑːti læf/

loud chuckle

Khơ khớ là từ gợi tả tiếng cười to và giòn, thể hiện sự thoả mãn hoặc thích thú.

Ví dụ

1.

Anh ấy bật khơ khớ sau khi nghe câu chuyện cười.

He let out a hearty laugh after hearing the joke.

2.

Tiếng khơ khớ của cô ấy làm căn phòng tràn ngập niềm vui.

Her hearty laugh filled the room with cheerfulness.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của hearty laugh nhé! check Chuckle - Cười khẽ, cười thầm Phân biệt: Chuckle là tiếng cười nhẹ, trầm và thường kín đáo, trong khi hearty laugh là tiếng cười to, sảng khoái và thể hiện sự vui vẻ hết mình. Ví dụ: He chuckled to himself when he remembered the joke. (Anh ấy cười thầm khi nhớ lại câu chuyện cười.) check Guffaw - Cười hô hố, cười phá lên Phân biệt: Guffaw là tiếng cười rất to và đột ngột, mang sắc thái hơi thô hơn hearty laugh, vốn thể hiện sự vui vẻ tự nhiên. Ví dụ: He let out a loud guffaw at the comedian's joke. (Anh ta phá lên cười lớn trước câu chuyện cười của danh hài.) check Snicker - Cười khẩy, cười mỉa mai Phân biệt: Snicker là tiếng cười chế giễu hoặc cười lén, không chân thành như hearty laugh. Ví dụ: The students snickered when their teacher made a mistake. (Các học sinh cười khẩy khi giáo viên mắc lỗi.) check Titter - Cười khúc khích, cười lén lút Phân biệt: Titter là tiếng cười nhỏ, có thể do bối rối hoặc lo lắng, trong khi hearty laugh thể hiện sự vui vẻ không kiềm chế. Ví dụ: She tittered nervously when asked about her crush. (Cô ấy cười khúc khích ngượng ngùng khi bị hỏi về người cô ấy thích.)