VIETNAMESE

trứng màu

trứng sơn, trứng trang trí

word

ENGLISH

Colored eggs

  
NOUN

/ˈkʌlərd ɛɡz/

Painted eggs

Trứng màu là trứng được nhuộm hoặc trang trí với các màu sắc khác nhau.

Ví dụ

1.

Cô ấy trang trí trứng màu cho bữa tiệc.

She decorated colored eggs for the party.

2.

Trứng màu rất phổ biến trong các lễ hội.

Colored eggs are popular during festivals.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của colored eggs nhé! check Dyed eggs - Trứng nhuộm Phân biệt: Dyed eggs nhấn mạnh vào quá trình nhuộm màu, thường sử dụng trong các lễ hội như Phục Sinh, tương tự colored eggs. Ví dụ: Children enjoyed creating beautiful dyed eggs for Easter. (Trẻ em thích thú tạo ra những quả trứng nhuộm đẹp cho lễ Phục Sinh.) check Decorated eggs - Trứng trang trí Phân biệt: Decorated eggs bao gồm cả trứng được vẽ tay, gắn hạt, hoặc nhuộm màu, tập trung vào mục đích làm đẹp hơn là màu sắc đơn thuần. Ví dụ: Decorated eggs are often used as table centerpieces during celebrations. (Trứng trang trí thường được dùng làm tâm điểm trên bàn trong các lễ kỷ niệm.) check Festive eggs - Trứng lễ hội Phân biệt: Festive eggs nhấn mạnh vào ý nghĩa văn hóa hoặc tôn giáo trong các sự kiện như lễ Phục Sinh hoặc lễ hội mùa xuân. Ví dụ: Festive eggs symbolize new beginnings and joy during the holiday season. (Trứng lễ hội tượng trưng cho sự khởi đầu mới và niềm vui trong mùa lễ hội.)