VIETNAMESE

cái dép

dép lê

word

ENGLISH

Slipper

  
NOUN

/ˈslɪpər/

Sandal

Cái dép là loại giày hở, thường dùng trong nhà hoặc ngoài trời.

Ví dụ

1.

Anh ấy mang cái dép trong nhà.

He wore slippers around the house.

2.

Cái dép rất thoải mái khi đi lại.

Slippers are comfortable for walking.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Slipper nhé! check House slipper - Dép đi trong nhà Phân biệt: House slipper nhấn mạnh vào loại dép dùng trong nhà, thường mềm mại và êm ái. Ví dụ: She wore her house slippers to keep her feet warm during winter. (Cô ấy mang dép đi trong nhà để giữ ấm chân trong mùa đông.) check Sandals - Dép xăng đan Phân biệt: Sandals là loại dép hở nhiều hơn, thường có quai và dùng ngoài trời, không giống như Slipper. Ví dụ: The sandals were perfect for a casual walk on the beach. (Dép xăng đan rất phù hợp cho một buổi đi dạo trên bãi biển.) check Flip-flops - Dép tông Phân biệt: Flip-flops là loại dép có quai giữa ngón chân, thường được sử dụng ngoài trời hoặc trong các chuyến du lịch. Ví dụ: Flip-flops are a popular choice for summer footwear. (Dép tông là lựa chọn phổ biến cho giày dép mùa hè.)