VIETNAMESE
tủ cứu hỏa
tủ chữa cháy
ENGLISH
Fire cabinet
/ˈfaɪər ˈkæbɪnət/
Fire equipment cabinet
Tủ cứu hỏa là tủ chứa thiết bị và công cụ để chữa cháy.
Ví dụ
1.
Tủ cứu hỏa được kiểm tra hàng tháng.
The fire cabinet is checked monthly.
2.
Lính cứu hỏa lấy dụng cụ từ tủ cứu hỏa.
Firefighters accessed the tools in the fire cabinet.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của fire cabinet nhé!
Fire extinguisher cabinet – Tủ chứa bình cứu hỏa
Phân biệt:
Fire extinguisher cabinet tập trung vào việc lưu trữ bình chữa cháy, là một thành phần trong fire cabinet tổng thể.
Ví dụ:
The fire extinguisher cabinet ensures the extinguisher is easily accessible.
(Tủ chứa bình cứu hỏa đảm bảo bình chữa cháy dễ dàng tiếp cận.)
Fire equipment cabinet – Tủ thiết bị chữa cháy
Phân biệt:
Fire equipment cabinet lưu trữ toàn bộ thiết bị liên quan đến chữa cháy, từ vòi nước đến bình chữa cháy.
Ví dụ:
The fire equipment cabinet contains hoses, nozzles, and axes.
(Tủ thiết bị chữa cháy chứa vòi nước, vòi phun, và rìu.)
Emergency cabinet – Tủ khẩn cấp
Phân biệt:
Emergency cabinet là thuật ngữ rộng hơn, bao gồm các thiết bị không chỉ dùng trong cháy mà còn trong các tình huống khẩn cấp khác.
Ví dụ:
The emergency cabinet stores first aid kits alongside fire equipment.
(Tủ khẩn cấp lưu trữ bộ sơ cứu cùng với thiết bị chữa cháy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết