VIETNAMESE

bao kiếm

vỏ kiếm

word

ENGLISH

Scabbard

  
NOUN

/ˈskæbərd/

Sword sheath

Bao kiếm là lớp bọc dùng để giữ và bảo vệ lưỡi kiếm.

Ví dụ

1.

Hiệp sĩ rút kiếm ra khỏi bao kiếm.

The knight drew his sword from the scabbard.

2.

Bao kiếm được trang trí bằng đá quý.

The scabbard was decorated with jewels.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Scabbard nhé! check Sword sheath – Vỏ kiếm Phân biệt: Sword sheath nhấn mạnh vào vỏ kiếm, thường làm từ da hoặc kim loại, tương tự Scabbard. Ví dụ: The knight drew his sword from the ornate sword sheath. (Hiệp sĩ rút thanh kiếm từ vỏ kiếm trang trí công phu.) check Blade cover – Lớp bọc lưỡi kiếm Phân biệt: Blade cover tập trung vào chức năng bảo vệ lưỡi kiếm, không chỉ giới hạn ở kiếm như Scabbard. Ví dụ: The blade cover kept the weapon sharp and secure. (Lớp bọc lưỡi kiếm giữ cho vũ khí sắc bén và an toàn.) check Weapon holder – Bao giữ vũ khí Phân biệt: Weapon holder mang nghĩa rộng hơn, bao gồm cả bao giữ các loại vũ khí khác, không chỉ kiếm như Scabbard. Ví dụ: The weapon holder was designed for quick access during combat. (Bao giữ vũ khí được thiết kế để dễ dàng lấy trong chiến đấu.)