VIETNAMESE

Chiếu thư

Tờ chiếu của vua

word

ENGLISH

Royal edict

  
NOUN

/ˈrɔɪəl ˈiːdɪkt/

Imperial decree

Chiếu thư là tờ chiếu do vua ban, mang tính chất mệnh lệnh hoặc thông báo.

Ví dụ

1.

Chiếu thư được ban bố đến tất cả các tỉnh.

The royal edict was issued to all provinces.

2.

Chiếu thư tuyên bố chính sách thuế mới.

The royal edict declared a new tax policy.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của royal edict nhé! check Imperial decree - Sắc lệnh hoàng đế

Phân biệt: Imperial decree là mệnh lệnh hoặc sắc lệnh do hoàng đế ban hành, tương tự như royal edict, nhưng có thể nhấn mạnh vào quyền lực của hoàng đế.

Ví dụ: The emperor issued an imperial decree regarding the new laws. (Hoàng đế ban hành một sắc lệnh hoàng gia liên quan đến các luật mới.) check Royal proclamation - Lời tuyên bố hoàng gia

Phân biệt: Royal proclamation là lời tuyên bố chính thức do vua hoặc hoàng gia ban hành, rất giống royal edict, nhưng có thể mang tính chất thông báo hoặc tuyên truyền.

Ví dụ: The royal proclamation announced the new king's coronation. (Lời tuyên bố hoàng gia thông báo lễ đăng quang của vị vua mới.) check Royal order - Lệnh hoàng gia

Phân biệt: Royal order là lệnh được ban hành từ hoàng gia, rất giống với royal edict, nhưng có thể nhấn mạnh vào sự chỉ đạo thực thi.

Ví dụ: The king's royal order was swiftly followed by all the subjects. (Lệnh hoàng gia của nhà vua được các thần dân tuân theo ngay lập tức.) check Command - Mệnh lệnh

Phân biệt: Command là chỉ lệnh, mệnh lệnh, có thể tương đương với royal edict, nhưng thường không cụ thể là do vua ban hành.

Ví dụ: The general gave a command to advance. (Tướng ra lệnh tiến lên.)