VIETNAMESE

ăng ten khung

ăng ten vòng khung

word

ENGLISH

Loop antenna

  
NOUN

/luːp ænˈtɛnə/

Frame antenna

Ăng ten khung là loại ăng ten được thiết kế theo hình khung.

Ví dụ

1.

Ăng ten khung nhỏ gọn và hiệu quả.

The loop antenna is compact and efficient.

2.

Ăng ten khung được dùng cho radio AM.

Loop antennas are used for AM radios.

Ghi chú

Từ Loop antenna là một từ vựng thuộc lĩnh vực thiết kế ăng ten và viễn thông. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Frame antenna - Ăng ten khung Ví dụ: Loop antennas, also known as frame antennas, are commonly used in AM radios. (Ăng ten khung, còn gọi là ăng ten frame, thường được sử dụng trong các đài AM.) check Circular antenna - Ăng ten vòng tròn Ví dụ: The circular design of loop antennas enhances signal capture in specific applications. (Thiết kế vòng tròn của ăng ten khung tăng cường khả năng thu tín hiệu trong các ứng dụng cụ thể.) check Magnetic loop antenna - Ăng ten vòng từ tính Ví dụ: Magnetic loop antennas are efficient for receiving low-frequency signals. (Ăng ten vòng từ tính rất hiệu quả để thu tín hiệu tần số thấp.)