VIETNAMESE
vật tượng trưng
biểu tượng, vật biểu trưng
ENGLISH
Symbol
/ˈsɪmbəl/
Emblem, representation
Vật tượng trưng là đồ vật mang ý nghĩa đại diện hoặc biểu trưng cho điều gì đó.
Ví dụ
1.
Chim bồ câu là biểu tượng của hòa bình.
The dove is a symbol of peace.
2.
Lá cờ này là biểu tượng quốc gia.
This flag is a national symbol.
Ghi chú
Symbol là một từ tiếng Anh có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Symbol nhé!
Nghĩa 1: Biểu tượng văn hóa hoặc giá trị tinh thần
Ví dụ:
The Statue of Liberty is a symbol of freedom and democracy.
(Tượng Nữ thần Tự do là biểu tượng của tự do và dân chủ.)
Nghĩa 2: Dấu hiệu hoặc ký hiệu được sử dụng trong ngôn ngữ hoặc toán học
Ví dụ:
The plus sign is a mathematical symbol for addition.
(Dấu cộng là ký hiệu toán học cho phép cộng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết