VIETNAMESE

lịch bàn

lịch để bàn

word

ENGLISH

Desk calendar

  
NOUN

/dɛsk ˈkælɪndər/

tabletop planner

Lịch bàn là lịch nhỏ, thường đặt trên bàn làm việc để tra cứu nhanh.

Ví dụ

1.

Lịch bàn có một câu nói truyền cảm hứng.

The desk calendar has a motivational quote.

2.

Cô ấy lật lịch bàn sang tháng mới.

She flipped the desk calendar to a new month.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Desk calendar nhé! check Table calendar - Lịch để bàn Phân biệt: Table calendar - đồng nghĩa gần gũi, lịch để trên bàn. Table calendardesk calendar thường được dùng thay thế nhau, không có khác biệt đáng kể. Ví dụ: She always has a table calendar on her desk to keep track of appointments. (Cô ấy luôn có một cuốn lịch để bàn trên bàn làm việc để theo dõi các cuộc hẹn.) check Desktop calendar - Lịch máy tính để bàn Phân biệt: Desktop calendar - lịch hiển thị trên màn hình máy tính. Khác desk calendar là dạng kỹ thuật số, không phải lịch giấy để bàn truyền thống. Ví dụ: He uses a desktop calendar app to manage his schedule. (Anh ấy sử dụng một ứng dụng lịch máy tính để bàn để quản lý lịch trình của mình.) check Office calendar - Lịch văn phòng Phân biệt: Office calendar - lịch dùng trong văn phòng, có thể là lịch treo tường hoặc để bàn. Rộng hơn desk calendar, không chỉ giới hạn ở lịch để bàn cá nhân mà còn bao gồm lịch chung của văn phòng. Ví dụ: The office calendar in the breakroom lists all company holidays. (Lịch văn phòng trong phòng nghỉ liệt kê tất cả các ngày lễ của công ty.) check Small calendar - Lịch nhỏ Phân biệt: Small calendar - lịch có kích thước nhỏ, dễ dàng mang theo hoặc đặt ở không gian hẹp. Khác desk calendar ở kích thước, desk calendar thường có kích thước vừa phải để bàn, còn small calendar có thể nhỏ hơn. Ví dụ: She carries a small calendar in her purse. (Cô ấy mang theo một cuốn lịch nhỏ trong ví.)