VIETNAMESE

Miếng dán

Lớp dán

word

ENGLISH

Adhesive patch

  
NOUN

/əˈdhiːsɪv pætʃ/

Sticker

Miếng dán là vật dụng nhỏ có lớp keo, dùng để dán hoặc cố định vật khác.

Ví dụ

1.

Miếng dán giữ cáp chắc chắn.

The adhesive patch holds the cable securely.

2.

Gỡ miếng dán cẩn thận.

Remove the adhesive patch carefully.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Adhesive patch nhé! check Sticker – Miếng dán (dùng để trang trí hoặc ký hiệu)

Phân biệt: Sticker thường mang tính trang trí hoặc đánh dấu, không có lớp keo mạnh như adhesive patch.

Ví dụ: She added colorful stickers to her notebook. (Cô ấy dán thêm các hình dán màu sắc vào sổ tay.) check Bandage – Băng dán y tế

Phân biệt: Bandage thường được sử dụng trong y tế, giúp che phủ và bảo vệ vết thương.

Ví dụ: The nurse applied a bandage to the cut on his arm. (Y tá băng vết thương trên cánh tay của anh ấy.) check Decal – Miếng dán trang trí

Phân biệt: Decal được sử dụng để dán lên bề mặt như tường, xe hơi, hoặc thiết bị, có thiết kế nghệ thuật.

Ví dụ: The decal on the car gave it a sporty look. (Miếng dán trên xe hơi làm nó trông thể thao hơn.) check Velcro patch – Miếng dán Velcro

Phân biệt: Velcro patch có thể tháo ra và dán lại nhiều lần nhờ cơ chế gai dính.

Ví dụ: The Velcro patch on the jacket is used to hold name tags. (Miếng dán Velcro trên áo khoác được dùng để gắn thẻ tên.) check Label – Nhãn dán

Phân biệt: Label là miếng dán dùng để ghi thông tin hoặc phân loại sản phẩm.

Ví dụ: Each jar has a label with the expiration date. (Mỗi lọ đều có nhãn dán ghi ngày hết hạn.)