VIETNAMESE

Hộ sĩ

Trợ lý y tá

word

ENGLISH

Orderly

  
NOUN

/ˈɔrdərli/

Hospital assistant

Hộ sĩ là người hỗ trợ bác sĩ và y tá trong các công việc chăm sóc y tế.

Ví dụ

1.

Hộ sĩ đã giúp chuyển bệnh nhân vào phòng bệnh.

The orderly helped move the patient to the ward.

2.

Hộ sĩ đã đảm bảo rằng các vật tư được bổ sung.

The orderly ensured the supplies were restocked.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Orderly nhé! check Nurse aide - Trợ lý y tá Phân biệt: Nurse aide là người giúp đỡ y tá trong các công việc chăm sóc bệnh nhân, tương tự như orderly, nhưng có thể có một vai trò hỗ trợ y tế rõ ràng hơn. Ví dụ: The nurse aide helped the elderly patient with daily activities. (Trợ lý y tá đã giúp đỡ bệnh nhân cao tuổi trong các hoạt động hàng ngày.) check Healthcare assistant - Trợ lý chăm sóc sức khỏe Phân biệt: Healthcare assistant là người hỗ trợ trong công tác chăm sóc sức khỏe, có thể bao gồm công việc của orderly nhưng trong môi trường y tế rộng hơn. Ví dụ: The healthcare assistant helped patients move from their beds to wheelchairs. (Trợ lý chăm sóc sức khỏe đã giúp bệnh nhân chuyển từ giường sang xe lăn.) check Patient attendant - Người phục vụ bệnh nhân Phân biệt: Patient attendant thường giúp bệnh nhân di chuyển hoặc chăm sóc bệnh nhân trong bệnh viện, tương tự như orderly, nhưng có thể nhấn mạnh vào công việc chăm sóc cá nhân. Ví dụ: The patient attendant assisted with feeding and bathing the patient. (Người phục vụ bệnh nhân đã giúp đỡ việc cho ăn và tắm rửa cho bệnh nhân.)