VIETNAMESE
bạt che nắng
màn che nắng
ENGLISH
Sunshade tarp
/ˈsʌnˌʃeɪd tɑːrp/
Shade cover
Bạt che nắng là tấm bạt được sử dụng để giảm ánh nắng trực tiếp.
Ví dụ
1.
Bạt che nắng bảo vệ chúng tôi khỏi sức nóng.
The sunshade tarp protected us from the heat.
2.
Họ lắp bạt che nắng trên ban công.
They installed a sunshade tarp on the balcony.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Pistol holster nhé!
Gun holster – Bao súng
Phân biệt:
Gun holster mang ý nghĩa rộng hơn, có thể dùng cho các loại súng khác ngoài súng lục, gần giống Pistol holster.
Ví dụ:
The gun holster was strapped to his belt for easy access.
(Bao súng được buộc vào thắt lưng để dễ dàng lấy ra.)
Sidearm holster – Bao súng ngắn
Phân biệt:
Sidearm holster nhấn mạnh vào vị trí đeo súng bên hông, thường dùng trong quân đội hoặc thực thi pháp luật.
Ví dụ:
The sidearm holster allowed the officer to draw quickly if needed.
(Bao súng ngắn cho phép sĩ quan rút súng nhanh chóng khi cần.)
Leather holster – Bao súng bằng da
Phân biệt:
Leather holster cụ thể hơn, nhấn mạnh vào chất liệu da của bao súng, gần giống Pistol holster.
Ví dụ:
The leather holster added a classic touch to the officer’s uniform.
(Bao súng bằng da thêm nét cổ điển cho bộ đồng phục của sĩ quan.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết