VIETNAMESE

Túi chườm nóng

túi giảm đau bằng nhiệt

word

ENGLISH

Hot compress bag

  
NOUN

/hɒt ˈkɒmprɛs bæɡ/

Heating pad

Túi chườm nóng là túi chứa nước nóng, thường dùng để làm ấm và giảm đau.

Ví dụ

1.

Anh ấy đặt túi chườm nóng lên đầu gối.

He applied a hot compress bag to his knee.

2.

Túi chườm nóng cung cấp nhiệt độ ấm áp.

The hot compress bag provides warmth.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của hot compress bag nhé! check Heating pad – Tấm chườm nóng Phân biệt: Heating pad là thiết bị chườm nóng thường có kích thước lớn hơn và dùng điện, không di động như hot compress bag. Ví dụ: The heating pad is great for relieving back pain. (Tấm chườm nóng rất hữu ích để giảm đau lưng.) check Reusable hot pack – Túi chườm nóng tái sử dụng Phân biệt: Reusable hot pack là loại túi chườm nóng có thể được làm nóng nhiều lần, tiện lợi hơn so với các túi chườm sử dụng một lần. Ví dụ: The reusable hot pack stays warm for up to an hour. (Túi chườm nóng tái sử dụng giữ ấm được đến một giờ.) check Water bottle compress – Túi nước nóng Phân biệt: Water bottle compress là túi chứa nước nóng, thường dùng cho mục đích tương tự hot compress bag, nhưng phổ biến hơn trong gia đình. Ví dụ: The water bottle compress helps ease menstrual cramps. (Túi nước nóng giúp giảm đau trong kỳ kinh nguyệt.)