VIETNAMESE

ghế dài

ghế băng dài

word

ENGLISH

long chair

  
NOUN

/ˈlɒŋ ˌʧɛər/

extended bench

Ghế dài là loại ghế có chiều dài lớn, cho phép nhiều người ngồi cùng lúc.

Ví dụ

1.

Họ ngồi cùng nhau trên ghế dài trong công viên.

They sat together on the long chair in the park.

2.

Ghế dài rất phù hợp để ngồi ngoài trời.

Long chairs are perfect for outdoor seating.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của long chair nhé! check Bench – Ghế băng

Phân biệt: Bench là thuật ngữ phổ biến hơn để chỉ ghế dài, thường không có tựa lưng hoặc tay vịn, trong khi long chair có thể có tựa hoặc tay vịn.

Ví dụ: The wooden bench in the park is perfect for relaxing. (Ghế băng gỗ trong công viên rất phù hợp để thư giãn.) check Chaise longue – Ghế dài có tựa lưng và chân

Phân biệt: Chaise longue là loại ghế dài có tựa lưng và phần để chân, thường được sử dụng trong nội thất sang trọng.

Ví dụ: She lay back on the chaise longue with a book in hand. (Cô ấy ngả lưng trên chiếc ghế dài với cuốn sách trong tay.) check Daybed – Ghế giường

Phân biệt: Daybed là loại ghế dài có thể dùng để nằm nghỉ, mang tính đa năng hơn so với long chair.

Ví dụ: The daybed in the living room doubles as a guest bed. (Chiếc ghế giường trong phòng khách cũng có thể làm giường cho khách.)</