VIETNAMESE

miếng lót

lớp lót

word

ENGLISH

pad

  
NOUN

/pæd/

cushion

miếng lót là một miếng vật liệu được sử dụng để bảo vệ hoặc tạo sự thoải mái cho bề mặt bên dưới.

Ví dụ

1.

Cô ấy đã đặt một miếng lót dưới bình hoa để bảo vệ bàn.

She placed a pad under the vase to protect the table.

2.

Miếng lót hấp thụ độ ẩm một cách hiệu quả.

The pad absorbs the moisture effectively.

Ghi chú

Pad là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Pad nhé! check Nghĩa 1: Một tập giấy ghi chú hoặc sổ ghi nhỏ Ví dụ: She wrote her ideas on a notepad. (Cô ấy viết ý tưởng của mình lên một tập giấy ghi chú.) check Nghĩa 2: Lớp lót bảo vệ trong quần áo, thường dùng để giữ hình dáng hoặc che chắn Ví dụ: Shoulder pads were a fashion trend in the 1980s. (Lót vai là một xu hướng thời trang vào thập niên 1980.) check Nghĩa 3: Nền phóng (trong ngành hàng không vũ trụ) Ví dụ: The rocket launched successfully from the launch pad. (Tên lửa được phóng thành công từ bệ phóng.) check Nghĩa 4: Một chỗ ngủ hoặc không gian nhỏ, đặc biệt dùng trong lều trại hoặc chỗ ở đơn giản Ví dụ: He brought a sleeping pad for the camping trip. (Anh ấy mang theo một tấm lót ngủ cho chuyến cắm trại.)