VIETNAMESE

trái châu Noel

quả châu

word

ENGLISH

Christmas bauble

  
NOUN

/ˈkrɪsməs ˈbɔːbl/

Ornament

Trái châu Noel là đồ trang trí hình cầu treo trên cây thông Noel.

Ví dụ

1.

Trái châu Noel sáng bóng và màu đỏ.

The Christmas bauble is shiny and red.

2.

Cô ấy treo những trái châu Noel lên cây thông.

She hung the baubles on the Christmas tree.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Christmas bauble nhé! check Christmas ornament - Đồ trang trí Noel

Phân biệt: Christmas ornament là thuật ngữ chung cho các đồ trang trí cây thông Noel, bao gồm trái châu, không chỉ giới hạn ở hình cầu như Christmas bauble.

Ví dụ: The Christmas ornament collection includes stars, bells, and baubles. (Bộ sưu tập đồ trang trí Noel bao gồm sao, chuông và trái châu.) check Glass bauble - Trái châu thủy tinh

Phân biệt: Glass bauble nhấn mạnh chất liệu thủy tinh của trái châu Noel, thường được sử dụng để tạo vẻ lấp lánh và sang trọng.

Ví dụ: The glass baubles reflect the fairy lights beautifully. (Những trái châu thủy tinh phản chiếu ánh đèn nhấp nháy rất đẹp.) check Tree decoration - Đồ trang trí cây thông

Phân biệt: Tree decoration là cụm từ bao quát hơn, có thể chỉ các loại trang trí như dây kim tuyến, đèn LED, và trái châu như Christmas bauble.

Ví dụ: The tree decorations include ribbons, lights, and colorful baubles. (Các đồ trang trí cây thông bao gồm ruy băng, đèn và trái châu đầy màu sắc.)