VIETNAMESE
vali du lịch
vali du lịch
ENGLISH
Travel suitcase
/ˈtrævəl ˈsuːtkeɪs/
luggage
Vali du lịch là vali lớn dùng để chứa đồ khi đi du lịch.
Ví dụ
1.
Vali du lịch nhẹ và bền.
The travel suitcase is lightweight and durable.
2.
Anh ấy đóng gói quần áo vào vali du lịch.
He packed his clothes into a travel suitcase.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Travel suitcase nhé!
Luggage – Hành lý
Phân biệt:
Luggage là thuật ngữ bao hàm nhiều loại túi và vali, không cụ thể như Travel suitcase.
Ví dụ:
Her luggage included a travel suitcase and a backpack.
(Hành lý của cô ấy bao gồm một chiếc vali du lịch và một ba lô.)
Rolling suitcase – Vali kéo
Phân biệt:
Rolling suitcase nhấn mạnh vào bánh xe và tay kéo, phổ biến cho các chuyến đi dài, gần giống Travel suitcase.
Ví dụ:
A rolling suitcase is convenient for navigating airports.
(Vali kéo rất tiện lợi khi di chuyển ở sân bay.)
Carry-on bag – Hành lý xách tay
Phân biệt:
Carry-on bag thường nhỏ hơn, đủ tiêu chuẩn để mang lên cabin máy bay, không lớn như Travel suitcase.
Ví dụ:
She packed her essentials in a carry-on bag for the flight.
(Cô ấy đóng gói đồ thiết yếu vào hành lý xách tay cho chuyến bay.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết