VIETNAMESE

cái gờ

mép, cạnh

word

ENGLISH

Ledge

  
NOUN

/lɛʤ/

Edge

Cái gờ là phần nhô ra hoặc viền ở mép của một bề mặt hoặc vật thể.

Ví dụ

1.

Anh ấy đặt cái bình lên cái gờ cửa sổ.

He placed the vase on the window ledge.

2.

Cái gờ rất phổ biến trong thiết kế kiến trúc.

Ledges are common in architectural designs.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Ledge nhé! check Shelf - Kệ Phân biệt: Shelf là thuật ngữ phổ biến hơn, thường được dùng để chỉ các kệ gắn tường hoặc tự do, không nhất thiết là gờ như Ledge. Ví dụ: She placed the books on the shelf near the window. (Cô ấy đặt những cuốn sách lên kệ gần cửa sổ.) check Rim - Vành Phân biệt: Rim tập trung vào viền hoặc mép bao quanh một vật, không phải phần nhô ra như Ledge. Ví dụ: The rim of the glass was decorated with a gold trim. (Vành của chiếc ly được trang trí bằng viền vàng.) check Overhang - Phần nhô ra Phân biệt: Overhang thường dùng để chỉ các phần nhô ra ở mái nhà hoặc tòa nhà, không mang nghĩa nhỏ gọn như Ledge. Ví dụ: The overhang provided shade for the balcony. (Phần nhô ra của mái nhà tạo bóng râm cho ban công.)