VIETNAMESE
thau giặt đồ
chậu giặt đồ
ENGLISH
Laundry tub
/ˈlɔːndri tʌb/
washing tub
Thau giặt đồ là chậu lớn dùng để giặt hoặc ngâm quần áo.
Ví dụ
1.
Thau giặt đồ rất rộng rãi và bền.
The laundry tub is spacious and durable.
2.
Cô ấy ngâm quần áo trong thau giặt đồ.
She soaked the clothes in the laundry tub.
Ghi chú
Từ Laundry tub là một từ vựng thuộc lĩnh vực giặt giũ và đồ dùng gia đình. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Washing basin – Chậu giặt
Ví dụ:
A washing basin is designed to facilitate the cleaning of clothes with ease.
(Chậu giặt được thiết kế để giúp quá trình làm sạch quần áo trở nên dễ dàng.)
Laundry basin – Chậu rửa quần áo
Ví dụ:
A laundry basin offers ample space for rinsing and treating garments.
(Chậu rửa quần áo cung cấp không gian rộng rãi để rửa và chăm sóc quần áo.)
Soaking tub – Chậu ngâm quần áo
Ví dụ:
A soaking tub is perfect for pre-treating heavily soiled laundry items.
(Chậu ngâm quần áo lý tưởng cho việc ngâm trước các món đồ bẩn nặng.)
Utility wash tub – Chậu giặt đa năng
Ví dụ:
An utility wash tub is a practical choice for both washing and soaking purposes.
(Chậu giặt đa năng là lựa chọn thiết thực cho cả việc giặt và ngâm quần áo.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết