VIETNAMESE

ghế ngựa

giường gỗ

word

ENGLISH

wooden bedframe

  
NOUN

/ˈwʊdən ˈbɛdˌfreɪm/

wooden bench

Ghế ngựa là giường bằng gỗ, đóng thành hai tấm hình chữ nhật, kê trên hai cái mễ, thường dùng để nghỉ ngơi hoặc làm việc.

Ví dụ

1.

Gia đình đặt đèn dầu trên ghế ngựa.

The family placed the oil lamp on the ghế ngựa.

2.

Giường gỗ rất phổ biến trong các gia đình nông thôn.

Wooden bedframes are common in rural homes.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của wooden bedframe nhé! check Wooden bench-bed - Ghế giường gỗ

Phân biệt: Wooden bench-bed là cách gọi mô tả rõ hơn ghế ngựa vừa có chức năng làm giường vừa có thể dùng như ghế dài.

Ví dụ: The wooden bench-bed is often used in rural areas for sleeping or working. (Ghế giường gỗ thường được sử dụng ở nông thôn để ngủ hoặc làm việc.) check Hardwood platform - Bệ gỗ cứng

Phân biệt: Hardwood platform nhấn mạnh vào chất liệu gỗ cứng, không chỉ dành để nghỉ ngơi mà còn dùng như bệ để đồ.

Ví dụ: The hardwood platform can support heavy loads. (Bệ gỗ cứng có thể chịu được tải trọng lớn.) check Rustic wooden bedframe - Khung giường gỗ mộc mạc

Phân biệt: Rustic wooden bedframe tập trung vào thiết kế mộc mạc và đơn giản, phù hợp với các không gian truyền thống hơn so với wooden bedframe hiện đại.

Ví dụ: The rustic wooden bedframe blends well with traditional interiors. (Khung giường gỗ mộc mạc hài hòa với nội thất truyền thống.)