VIETNAMESE

bóng đèn dây tóc

bóng đèn tròn

word

ENGLISH

Incandescent bulb

  
NOUN

/ˌɪnkænˈdɛsənt bʌlb/

Filament bulb

Bóng đèn dây tóc là bóng đèn dùng dây tóc để phát sáng khi có dòng điện đi qua.

Ví dụ

1.

Bóng đèn dây tóc kém hiệu quả hơn.

Incandescent bulbs are less efficient.

2.

Anh ấy thay bóng đèn dây tóc bằng bóng đèn LED.

He replaced the incandescent bulb with an LED bulb.

Ghi chú

Từ Incandescent bulb là một từ vựng thuộc lĩnh vực chiếu sáng và công nghệ điện. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan đến chủ đề này nhé! check Filament bulb – Bóng đèn dây tóc Ví dụ: The filament bulb emitted a warm, yellowish glow. (Bóng đèn dây tóc phát ra ánh sáng ấm, hơi vàng.) check Traditional light bulb – Bóng đèn truyền thống Ví dụ: The traditional light bulb is being replaced by energy-efficient alternatives. (Bóng đèn truyền thống đang được thay thế bằng các lựa chọn tiết kiệm năng lượng.) check Edison bulb – Bóng đèn Edison Ví dụ: The Edison bulb added a vintage charm to the café’s decor. (Bóng đèn Edison tạo thêm nét cổ điển cho trang trí của quán cà phê.)