VIETNAMESE
bàn dài
bàn lớn, bàn dài
ENGLISH
Long table
/lɔːŋ ˈteɪbəl/
Extended table
Bàn dài là bàn có chiều dài lớn hơn so với bàn thông thường.
Ví dụ
1.
Một bàn dài đã được chuẩn bị cho buổi họp.
A long table was set for the meeting.
2.
Phòng ăn có một chiếc bàn dài.
The dining room has a long table.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Long table nhé!
Extended table - Bàn kéo dài
Phân biệt:
Extended table nhấn mạnh vào bàn có khả năng kéo dài ra, không cố định như Long table.
Ví dụ:
The extended table was adjusted to fit all the guests.
(Bàn kéo dài được điều chỉnh để đủ chỗ cho tất cả khách mời.)
Conference table - Bàn hội nghị
Phân biệt:
Conference table tập trung vào bàn dài được sử dụng trong các cuộc họp hoặc hội nghị, mang tính chuyên nghiệp hơn Long table.
Ví dụ:
The conference table could accommodate up to 20 people.
(Bàn hội nghị có thể chứa đến 20 người.)
Banquet table - Bàn tiệc
Phân biệt:
Banquet table thường được dùng trong các buổi tiệc lớn hoặc sự kiện, mang sắc thái trang trọng hơn Long table.
Ví dụ:
The banquet table was beautifully decorated for the wedding.
(Bàn tiệc được trang trí đẹp mắt cho đám cưới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết