VIETNAMESE
ga gối
vỏ gối
ENGLISH
pillowcase
/ˈpɪloʊkeɪs/
pillow cover
Ga gối là tấm vải bọc bên ngoài gối để giữ vệ sinh và trang trí.
Ví dụ
1.
Cô ấy thay ga gối mỗi tuần một lần.
She changed the pillowcase every week.
2.
Ga gối cùng màu với tấm trải giường.
The pillowcase matched the bedspread.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của pillowcase nhé!
Cushion cover – Vỏ bọc gối dựa
Phân biệt: Cushion cover là vỏ bọc dành cho gối dựa hoặc gối trang trí, thường không dùng để ngủ như pillowcase.
Ví dụ:
She bought a set of colorful cushion covers for the living room.
(Cô ấy đã mua một bộ vỏ bọc gối dựa đầy màu sắc cho phòng khách.)
Sham – Vỏ gối trang trí
Phân biệt: Sham là vỏ gối trang trí, thường được sử dụng để làm đẹp chứ không phải để ngủ, khác với chức năng chính của pillowcase.
Ví dụ:
The sham added elegance to the bedroom decor.
(Vỏ gối trang trí làm tăng vẻ đẹp tinh tế cho căn phòng ngủ.)
Slipcover – Áo bọc gối
Phân biệt: Slipcover thường chỉ các loại bọc gối được thiết kế để dễ dàng tháo lắp và giặt, mang ý nghĩa bao quát hơn pillowcase.
Ví dụ: The slipcover protects the cushion from stains. (Áo bọc gối bảo vệ gối khỏi vết bẩn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết