VIETNAMESE

bông tẩy trang

miếng bông

word

ENGLISH

Cotton pad

  
NOUN

/ˈkɒtn ˈpæd/

Facial pad

Bông tẩy trang là miếng bông nhỏ dùng để làm sạch da mặt hoặc tẩy trang.

Ví dụ

1.

Cô ấy dùng bông tẩy trang để tẩy trang.

She used a cotton pad to remove makeup.

2.

Bông tẩy trang nhẹ nhàng với da.

Cotton pads are gentle on the skin.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Cotton pad nhé! check Makeup remover pad – Miếng bông tẩy trang Phân biệt: Makeup remover pad tập trung vào chức năng tẩy trang, gần giống nhưng cụ thể hơn Cotton pad. Ví dụ: The makeup remover pad effectively cleaned her face after a long day. (Miếng bông tẩy trang làm sạch hiệu quả khuôn mặt của cô ấy sau một ngày dài.) check Facial cotton – Bông dùng cho da mặt Phân biệt: Facial cotton nhấn mạnh vào loại bông dành riêng để chăm sóc da mặt, thường mềm mại hơn. Ví dụ: She applied toner with a piece of facial cotton. (Cô ấy thoa nước hoa hồng bằng một miếng bông dùng cho da mặt.) check Reusable cotton pad – Miếng bông tẩy trang tái sử dụng Phân biệt: Reusable cotton pad tập trung vào các miếng bông có thể giặt và tái sử dụng, thay thế cho loại dùng một lần như Cotton pad. Ví dụ: Reusable cotton pads are an eco-friendly alternative to disposable ones. (Miếng bông tẩy trang tái sử dụng là một lựa chọn thân thiện với môi trường thay thế loại dùng một lần.)