VIETNAMESE

Men sứ

Lớp men

word

ENGLISH

Ceramic glaze

  
NOUN

/səˈræmɪk ɡleɪz/

Porcelain finish

Men sứ là lớp phủ mịn, sáng bóng được tráng trên bề mặt sứ để tăng độ bền và thẩm mỹ.

Ví dụ

1.

Men sứ làm cho chiếc bình sáng bóng.

The ceramic glaze gives the vase a shiny look.

2.

Tráng men sứ để bảo vệ đồ gốm.

Apply ceramic glaze to protect the pottery.

Ghi chú

Từ Men sứ là một từ vựng thuộc lĩnh vực sản xuất đồ gốm và trang trí sứ. Cùng DOL tìm hiểu thêm những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Kiln – Lò nung Ví dụ: The ceramic pieces are fired in a kiln to harden the glaze. (Các sản phẩm gốm được nung trong lò để làm cứng lớp men.) check Glossy finish – Bề mặt bóng Ví dụ: The vase has a glossy finish thanks to the ceramic glaze. (Chiếc bình có bề mặt bóng nhờ lớp men sứ.) check Matte glaze – Men mờ Ví dụ: This ceramic bowl has a matte glaze for a more rustic look. (Chiếc bát gốm này có lớp men mờ để tạo vẻ mộc mạc hơn.) check Transparent glaze – Men trong suốt Ví dụ: The transparent glaze enhances the painted design underneath. (Lớp men trong suốt làm nổi bật họa tiết vẽ bên dưới.) check Crackle glaze – Men nứt Ví dụ: The pot features a unique crackle glaze for decorative effect. (Chiếc chậu có lớp men nứt độc đáo để tăng tính trang trí.)