VIETNAMESE

giá đựng bát đĩa

kệ bát đĩa

word

ENGLISH

Dish rack

  
NOUN

/dɪʃ ræk/

Dish holder

Giá đựng bát đĩa là kệ để úp hoặc đựng bát đĩa.

Ví dụ

1.

Giá đựng bát đĩa giúp giữ bát đĩa gọn gàng.

The dish rack keeps the plates organized.

2.

Cô ấy đã vệ sinh giá đựng bát đĩa sạch sẽ sau bữa tối.

She cleaned the dish rack thoroughly after dinner.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của dish rack nhé! check Dish drying rack - Giá phơi bát đĩa

Phân biệt: Dish drying rack nhấn mạnh vào chức năng làm khô bát đĩa sau khi rửa, tương tự dish rack nhưng chi tiết hơn.

Ví dụ: The dish drying rack has separate sections for plates and glasses. (Giá phơi bát đĩa có các ngăn riêng cho đĩa và ly.) check Plate rack - Giá đựng đĩa

Phân biệt: Plate rack thường chỉ dành riêng cho đĩa, không bao gồm các loại dụng cụ khác như ly hoặc bát.

Ví dụ: The plate rack is compact and fits well on small counters. (Giá đựng đĩa nhỏ gọn và vừa vặn trên những bề mặt bếp nhỏ.) check Dish drainer - Giá thoát nước bát đĩa

Phân biệt: Dish drainer là loại giá có thiết kế thoát nước, chuyên dùng cho bát đĩa vừa rửa xong.

Ví dụ: The dish drainer has a built-in tray to collect excess water. (Giá thoát nước bát đĩa có khay tích hợp để thu nước thừa.)