VIETNAMESE
biển chức danh
bảng tên
ENGLISH
Nameplate
/ˈneɪmpleɪt/
Desk plate
Biển chức danh là bảng nhỏ ghi tên và chức vụ của một người.
Ví dụ
1.
Biển chức danh trên bàn anh ấy ghi 'Quản lý'.
The nameplate on his desk reads 'Manager'.
2.
Nhân viên mới nhận được một biển chức danh.
The new employee received a nameplate.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Nameplate nhé!
Desk nameplate – Biển tên để bàn
Phân biệt:
Desk nameplate cụ thể hơn, chỉ các biển chức danh đặt trên bàn làm việc, gần giống Nameplate.
Ví dụ:
The desk nameplate was engraved with her name and title.
(Biển tên để bàn được khắc tên và chức danh của cô ấy.)
Office nameplate – Biển chức danh văn phòng
Phân biệt:
Office nameplate tập trung vào biển tên được treo hoặc đặt tại các phòng làm việc.
Ví dụ:
The office nameplate was attached to the door of the manager’s office.
(Biển chức danh văn phòng được gắn trên cửa phòng của quản lý.)
Title plaque – Bảng tên chức vụ
Phân biệt:
Title plaque thường dùng để chỉ các bảng tên chức vụ, có thể trang trí công phu hơn Nameplate.
Ví dụ:
The title plaque on the wall displayed his achievements and title.
(Bảng tên chức vụ trên tường hiển thị các thành tựu và chức danh của anh ấy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết