VIETNAMESE

đuốc hoa

đèn đuốc nghi lễ

word

ENGLISH

ceremonial torch

  
NOUN

/ˌsɛrəˈmoʊniəl tɔːrtʃ/

wedding torch

Đuốc hoa là ngọn đuốc tượng trưng trong các nghi lễ cưới hỏi truyền thống, thường biểu trưng cho hạnh phúc và sự gắn bó.

Ví dụ

1.

Đuốc hoa được thắp sáng trong lễ cưới.

The ceremonial torch was lit during the wedding.

2.

Đuốc hoa biểu trưng cho sự đoàn kết và tình yêu.

The torch symbolizes unity and love.

Ghi chú

Từ ceremonial torch là một từ vựng thuộc lĩnh vực văn hóa và nghi lễ truyền thống. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Wedding traditions - Truyền thống cưới hỏi Ví dụ: The ceremonial torch is a significant element in many wedding traditions. (Ngọn đuốc hoa là một yếu tố quan trọng trong nhiều truyền thống cưới hỏi.) check Symbol of unity - Biểu tượng của sự gắn kết Ví dụ: In some cultures, the ceremonial torch symbolizes unity and everlasting love. (Trong một số nền văn hóa, ngọn đuốc hoa biểu trưng cho sự gắn kết và tình yêu vĩnh cửu.) check Festive rituals - Nghi lễ lễ hội Ví dụ: Ceremonial torches are often used in festive rituals to enhance the atmosphere. (Những ngọn đuốc hoa thường được sử dụng trong các nghi lễ lễ hội để tăng thêm không khí trang trọng.)