VIETNAMESE
liễn
liễn thư pháp
ENGLISH
Scroll
/skrəʊl/
hanging banner
Liễn là tấm vải hoặc giấy dài, thường có chữ thư pháp hoặc hình trang trí, dùng trong lễ hội.
Ví dụ
1.
Liễn được trang trí bằng chữ vàng.
The scroll was decorated with gold lettering.
2.
Cô ấy treo liễn gần bàn thờ.
She hung the scroll near the altar.
Ghi chú
Từ scroll là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của scroll nhé!
Nghĩa 1: Hành động cuộn hoặc kéo màn hình trên thiết bị điện tử
Ví dụ: She scrolled through her phone to find the message.
(Cô ấy lướt màn hình điện thoại để tìm tin nhắn.)
Nghĩa 2: Họa tiết xoắn hoặc uốn lượn trong trang trí
Ví dụ: The chair’s armrests were carved with elegant scrolls.
(Tay vịn ghế được chạm khắc với những họa tiết uốn lượn tinh tế.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết