VIETNAMESE

bộ sản phẩm

gói sản phẩm

word

ENGLISH

Product set

  
NOUN

/ˈprɒdʌkt sɛt/

Product bundle

Bộ sản phẩm là tập hợp các sản phẩm có liên quan, được bán hoặc sử dụng cùng nhau.

Ví dụ

1.

Bộ sản phẩm bao gồm dầu gội và dầu xả.

The product set includes shampoo and conditioner.

2.

Bộ sản phẩm đang giảm giá tuần này.

The product set is on sale this week.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Product set nhé! check Product bundle – Gói sản phẩm Phân biệt: Product bundle nhấn mạnh vào việc các sản phẩm được bán kèm với nhau với giá ưu đãi, gần giống Product set. Ví dụ: The product bundle included a laptop, mouse, and carrying case. (Gói sản phẩm bao gồm một chiếc laptop, chuột, và túi đựng.) check Product kit – Bộ dụng cụ sản phẩm Phân biệt: Product kit thường chỉ các sản phẩm có liên quan chặt chẽ đến nhau để thực hiện một mục đích cụ thể. Ví dụ: The skincare product kit featured a cleanser, toner, and moisturizer. (Bộ sản phẩm chăm sóc da bao gồm sữa rửa mặt, nước hoa hồng và kem dưỡng ẩm.) check Package deal – Gói ưu đãi Phân biệt: Package deal thường nhấn mạnh vào các sản phẩm được bán kèm như một gói khuyến mãi. Ví dụ: The package deal offered a camera with additional lenses and a tripod. (Gói ưu đãi cung cấp một chiếc máy ảnh kèm theo ống kính và chân máy.)